Trang chủXTRA • TSE
add
Xtract One Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
147,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 Tr | 16,41% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,97 | 6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | 15,68% |
Tổng tài sản | 23,70 Tr | 43,89% |
Tổng nợ | 11,95 Tr | 191,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | 34,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,18 N | -77,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 Tr | 17,40% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -2,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69