Trang chủXTXXF • OTCMKTS
add
Adastra Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 Tr | 63,30% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | -8,81% |
Thu nhập ròng | 84,54 N | 113,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 108,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,19 N | 2.068,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | 7,70% |
Tổng tài sản | 31,08 Tr | -4,33% |
Tổng nợ | 17,54 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,54 N | 113,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 921,04 N | 156,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,71 N | 57,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,20 N | 76,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 754,13 N | 392,01% |
Dòng tiền tự do | 713,24 N | 137,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web