Trang chủY3D • SGX
add
mDR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,58 Tr | 29,84% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | -26,42% |
Thu nhập ròng | 71,50 N | 100,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | 100,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,33 Tr | 173,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 Tr | -48,48% |
Tổng tài sản | 165,44 Tr | -19,06% |
Tổng nợ | 67,56 Tr | -12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,50 N | 100,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 Tr | 174,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -134,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,85 Tr | 30,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -38,90% |
Dòng tiền tự do | 4,39 Tr | 152,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.180