Trang chủYAPRK • IST
add
Yaprak Sut ve Besi Cftlklr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
726,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
717,50 ₺ - 753,00 ₺
Phạm vi một năm
213,00 ₺ - 753,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,26 T TRY
Số lượng trung bình
166,82 N
Tỷ số P/E
258,07
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,90 Tr | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | -143,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,66 | -150,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 Tr | -57,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,88 Tr | -9,07% |
Tổng tài sản | 599,71 Tr | 71,70% |
Tổng nợ | 126,68 Tr | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | -143,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,90 Tr | -55,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,73 Tr | -19,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,45 Tr | -211,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,92 Tr | -723,52% |
Dòng tiền tự do | -37,81 Tr | -273,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
60