Trang chủYASHO • NSE
add
Yasho Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.997,55 ₹ - 2.050,00 ₹
Phạm vi một năm
1.515,00 ₹ - 2.426,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,37 T INR
Số lượng trung bình
24,46 N
Tỷ số P/E
69,45
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 587,20 Tr | 91,58% |
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | -62,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | -67,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,15 Tr | 34,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,50 Tr | 19,86% |
Tổng tài sản | 10,70 T | 19,43% |
Tổng nợ | 7,72 T | 22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | -62,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
818