Trang chủYGYO • IST
add
Yesil Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ₺ - 9,25 ₺
Phạm vi một năm
3,72 ₺ - 15,59 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T TRY
Số lượng trung bình
19,02 Tr
Tỷ số P/E
1,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,75 Tr | 177,80% |
Chi phí hoạt động | 31,62 Tr | 514,62% |
Thu nhập ròng | 29,21 Tr | 105,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,68 | -92,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,47 Tr | 140,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,43 Tr | 22.631,26% |
Tổng tài sản | 17,70 T | 294,15% |
Tổng nợ | 4,09 T | 26,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,21 Tr | 105,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,54 Tr | -46,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,52 Tr | 109,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,54 Tr | 41.160,98% |
Dòng tiền tự do | -630,64 Tr | -126,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14