Trang chủYLI • KLSE
add
YLI Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,95 N
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,04 Tr | -40,15% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 45,77% |
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | -154,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,51 | -324,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 Tr | -228,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,45 Tr | 424,66% |
Tổng tài sản | 165,54 Tr | -7,21% |
Tổng nợ | 28,92 Tr | -63,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | -154,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,06 Tr | -0,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,00 N | 122,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,19 Tr | -814,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,13 Tr | -44,55% |
Dòng tiền tự do | -3,62 Tr | 40,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
209