Trang chủYMAB • NASDAQ
add
Y-mAbs Therapeutics Inc
6,50 $
Trước giờ mở cửa:(7,69%)-0,50
6,00 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 05:24:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,89 $
Mức chênh lệch một ngày
6,24 $ - 7,03 $
Phạm vi một năm
6,24 $ - 20,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,13 Tr USD
Số lượng trung bình
343,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,46 Tr | -9,74% |
Chi phí hoạt động | 24,06 Tr | -5,85% |
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 9,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,91 | -0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,73 Tr | -1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,12 Tr | -21,31% |
Tổng tài sản | 120,92 Tr | -6,18% |
Tổng nợ | 28,49 Tr | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 9,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,66 Tr | -697,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 979,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,68 Tr | -623,77% |
Dòng tiền tự do | -680,25 N | 86,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
100