Trang chủYSPSAH • KLSE
add
YSP Southeast Asia Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,18 RM - 2,30 RM
Phạm vi một năm
2,18 RM - 3,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
309,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
55,57 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,14 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 33,25 Tr | 12,54% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -41,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -39,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 Tr | -47,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,08 Tr | 5,25% |
Tổng tài sản | 519,83 Tr | -0,08% |
Tổng nợ | 110,36 Tr | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -41,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,19 Tr | 518,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -391,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,65 Tr | -10,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,10 Tr | 13,62% |
Dòng tiền tự do | -18,72 Tr | 1,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.362