Trang chủYTLCF • OTCMKTS
add
YTL Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,31 T MYR
Số lượng trung bình
70,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 892,73 Tr | 66,68% |
Thu nhập ròng | 333,71 Tr | -36,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -38,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | -14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,16 T | 4,14% |
Tổng tài sản | 85,75 T | 7,17% |
Tổng nợ | 63,12 T | 7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,71 Tr | -36,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | -30,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 T | -97,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 T | 188,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -734,45 Tr | 20,04% |
Dòng tiền tự do | -428,58 Tr | -22,54% |