Trang chủYUKEN • NSE
add
Yuken India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
883,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ₹ - 901,20 ₹
Phạm vi một năm
629,55 ₹ - 1.569,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 T INR
Số lượng trung bình
13,32 N
Tỷ số P/E
42,87
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 14,79% |
Chi phí hoạt động | 527,22 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | 70,16 Tr | 76,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 53,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,32 Tr | 54,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,76 Tr | -86,62% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 10,88% |
Tổng nợ | 2,22 T | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,16 Tr | 76,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
389