Trang chủZ25 • SGX
add
Yanlord Land Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T SGD
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 T | 34,77% |
Chi phí hoạt động | 531,81 Tr | 19,34% |
Thu nhập ròng | -242,98 Tr | -144,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | -132,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,10 Tr | -50,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 T | -45,33% |
Tổng tài sản | 135,93 T | -26,47% |
Tổng nợ | 93,03 T | -32,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,98 Tr | -144,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 Tr | -100,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 192,20 Tr | -20,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | 46,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | -96,56% |
Dòng tiền tự do | 366,78 Tr | -58,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8.730