Trang chủZ29 • FRA
add
029 Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 €
Phạm vi một năm
13,10 € - 15,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
113,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -378,92 N | -337,69% |
Thu nhập ròng | 351,61 N | 285,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,28 N | 294,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,90 N | -82,78% |
Tổng tài sản | 16,65 Tr | -24,21% |
Tổng nợ | 295,69 N | -56,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,61 N | 285,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,49 N | -9,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 781,98 N | 115.266,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,45 N | -399,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 N | -96,96% |
Dòng tiền tự do | 218,43 N | 281,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web