Trang chủZAB • WSE
add
Zabka Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,58 zł - 22,95 zł
Phạm vi một năm
17,71 zł - 23,44 zł
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,072%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 681,00 Tr | 30,96% |
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | 41,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 16,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | — |
Tổng tài sản | 17,46 T | — |
Tổng nợ | 16,32 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | 41,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 22,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,00 Tr | 27,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,00 Tr | -3,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 415,00 Tr | 287,85% |
Dòng tiền tự do | 628,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.623