Trang chủZDCAF • OTCMKTS
add
Zedcor Inc
2,40 $
Sau giờ giao dịch:(2,46%)-0,059
2,34 $
Đóng cửa: 16 thg 1, 16:29:49 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,41 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 2,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 Tr | 42,31% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 59,20% |
Thu nhập ròng | 310,00 N | 7,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -24,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 43,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | 464,52% |
Tổng tài sản | 59,29 Tr | 46,48% |
Tổng nợ | 29,29 Tr | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,00 N | 7,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 Tr | -21,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,58 Tr | -45,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | -48,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 Tr | -1.199,65% |
Dòng tiền tự do | -2,19 Tr | -418,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100