Trang chủZEU • ASX
add
Zeus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
722,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,80 N | 40,68% |
Chi phí hoạt động | 160,63 N | -36,97% |
Thu nhập ròng | -164,83 N | 36,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 N | 55,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,25 N | -28,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | -41,96% |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | -17,17% |
Tổng nợ | 141,62 N | -20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,83 N | 36,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,70 N | -48,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,78 N | 54,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,49 N | -121,50% |
Dòng tiền tự do | -149,35 N | -4,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web