Trang chủZGL • ASX
add
Zicom Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
24,70 N
Tỷ số P/E
1,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,61 Tr | 53,16% |
Chi phí hoạt động | 12,44 Tr | 17,73% |
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | 343,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,92 | 258,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | 651,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 Tr | 94,89% |
Tổng tài sản | 138,91 Tr | 15,65% |
Tổng nợ | 82,74 Tr | 14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | 343,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 Tr | 87,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -725,50 N | -288,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 54,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,50 N | 124,90% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | 2.638,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
63