Trang chủZIM • NYSE
add
Zim
17,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,11%)+0,020
17,74 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:20:03 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,91 $
Mức chênh lệch một ngày
16,53 $ - 18,13 $
Phạm vi một năm
9,08 $ - 30,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T USD
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
1,48
Tỷ lệ cổ tức
22,40%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 117,22% |
Chi phí hoạt động | 361,80 Tr | -28,09% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 149,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,67 | 122,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,34 | 512,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 726,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 26,47% |
Tổng tài sản | 11,02 T | 34,51% |
Tổng nợ | 7,09 T | 26,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 149,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | 343,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,20 Tr | -1.506,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -696,90 Tr | -54,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 658,90 Tr | 613,96% |
Dòng tiền tự do | 912,45 Tr | 275,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 6, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.778