Trang chủZKIN • NASDAQ
add
ZK International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,68 Tr USD
Số lượng trung bình
70,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,44 Tr | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 16,10% |
Thu nhập ròng | -237,27 N | -756,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | -718,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,83 N | -63,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 Tr | 89,62% |
Tổng tài sản | 77,22 Tr | -36,48% |
Tổng nợ | 48,66 Tr | 40,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,27 N | -756,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
282