Trang chủZONE • IDX
Mega Perintis Tbk PT
825,00 Rp
24 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
815,00 Rp - 835,00 Rp
Phạm vi một năm
790,00 Rp - 1.255,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
717,89 T IDR
Số lượng trung bình
201,24 N
Tỷ số P/E
60,19
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
140,57 T-2,42%
Chi phí hoạt động
77,11 T0,11%
Thu nhập ròng
-4,53 T-328,38%
Biên lợi nhuận ròng
-3,22-333,33%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
29,90 T49,40%
Thuế suất hiệu dụng
35,74%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,86 T50,67%
Tổng tài sản
690,65 T-4,96%
Tổng nợ
317,43 T-9,84%
Tổng vốn chủ sở hữu
373,23 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
870,17 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,93
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-1,15%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-1,29%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-4,53 T-328,38%
Tiền từ việc kinh doanh
-10,63 T-151,28%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-9,14 T8,91%
Tiền từ hoạt động tài chính
20,14 T297,47%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
364,90 Tr-26,10%
Dòng tiền tự do
32,64 T1.138,61%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Nhân viên
221
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính