Trang chủZUARIIND • NSE
add
Zuari Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
270,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
260,00 ₹ - 284,95 ₹
Phạm vi một năm
245,30 ₹ - 423,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T INR
Số lượng trung bình
54,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | -11,67% |
Chi phí hoạt động | 537,70 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | -144,22 Tr | 55,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,08 | 50,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,37 Tr | 128,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,81 T | 43,03% |
Tổng tài sản | 89,44 T | 53,60% |
Tổng nợ | 38,45 T | 17,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,22 Tr | 55,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
329