Trang chủZYRX • IDX
add
Zyrexindo Mandiri Buana PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
131,00 Rp - 134,00 Rp
Phạm vi một năm
128,00 Rp - 200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
174,67 T IDR
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
54,44
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,51 T | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 6,52 T | -63,74% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | -104,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | -104,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -90,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 T | -59,00% |
Tổng tài sản | 486,14 T | -5,68% |
Tổng nợ | 201,53 T | -10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | -104,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,82 T | 118,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,27 T | -17.103,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,92 T | -147,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,40 T | -430,79% |
Dòng tiền tự do | -357,22 Tr | -101,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1996
Trang web
Nhân viên
97